Máy cắt dây SEIBU M75B
- Máy cắt dây Seibu | Máy cắt dây Nhật Bản | Máy cắt dây đồng | Mua máy cắt dây tại đây.
- Máy cắt dây SEIBU M75B.
- Máy mới năm 2021.
- Tiết kiệm điện 10%.
- Tiết kiệm dây đồng 30%.
- Tăng tốc độ cắt 24%.
Máy cắt dây Seibu | Máy cắt dây Nhật Bản | Máy cắt dây đồng | Mua máy cắt dây tại đây.
Máy cắt dây Seibu M75B. Loại máy cắt dây quy cách lớn nhất của Seibu.
Độ chính xác máy cắt dây đảm bảo chính xác trên toàn bộ hành trình giúp gia công tại mọi vị trí trên bàn máy là như nhau.
Hỗ trợ đào tạo máy trước khi máy về xưởng
WIRECUT EDM SEIBU M75B |
||
SPECCIFICATIONS |
UNIT |
PARAMETER |
Max. workpiece dimensions WxDxH |
mm |
900 x 700 x 250 (300 non submerged) 900 x 700 x 250 (300 cắt không ngâm) |
Max. workpiece weight |
kg |
1000 |
Axis travel range X ,Y, Z |
mm |
750 x 500 x 310 |
Automatic wire feeding device |
|
AWF-4 standard |
Axis travel U x V |
mm |
±60 x ±60 |
Max.taper angle |
|
± 10°/H=300mm |
Dimensions machine WxDxH |
mm |
2280 x 2200 x 2155 |
Weight machine |
kg |
5100 |
Wire diameter |
mm |
0.1-0.3 standard 0.2 |
Control device |
|
Smart NC |
Input system |
|
MDI, USB, Ethernet |
Display |
inch |
21.5 inch TFT multi-touch screen |
Axes controlled |
|
5 axer(simultaneously 4 axes) |
Least input increnment |
mm |
0.0001 |
Least command increment |
mm |
0.0001 |
Program memory capacity |
Gbyte |
1 |
Input power source |
|
3-phase 200/220V ±10%, 13.5kVA, 50/60Hz |
Filtration device |
|
MF1100BD, 4paper filters Ø340x300mm |
Tank capacity |
|
1100L |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
SF unit |
Chức năng cho phép cắt 7 lần |
|
Deionizer: Ion-exchange resin 20L |
Thiết bị trao đổi Ion 20L |
|
Ud die guide |
Cơ cấu dẫn hướng cho dây |
|
Electric brush |
Linh kiện tạo từ trường( Điện cực) |
|
Manual vertical square jig |
Dưỡng căn chỉnh trục U, V |
|
Upper - Low nozzle |
Phễu nhựa trên và dưới |
|
Tool kit |
Bộ đồ nghề chuyên dụng |